84
Mukhti ALHAQ

Full Name: Mukhti Alhaq

Tên áo: MUKHTI

Vị trí: GK

Chỉ số: 64

Tuổi: 31 (Mar 4, 1994)

Quốc gia: Indonesia

Chiều cao (cm): 177

Cân nặng (kg): 73

CLB: Persikota Tangerang

Squad Number: 84

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 10, 2024Persikota Tangerang64
Aug 14, 2024Semen Padang FC64
Sep 11, 2023Semen Padang FC64
Jul 6, 2023Semen Padang FC64
May 24, 2023Dewa United FC64
Mar 11, 2023Dewa United FC64

Persikota Tangerang Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
87
Yudi KhoerudinYudi KhoerudinHV(TC)3769
27
Nikola KovačevićNikola KovačevićHV(TC),DM(C)3173
4
Wildansyah WildansyahWildansyah WildansyahHV(PTC)3874
39
Guy JuniorGuy JuniorAM(PT),F(PTC)3872
12
Muhammad RifqiMuhammad RifqiHV(C)3271
99
Fandi UtomoFandi UtomoDM,TV,AM(C)3471
51
Ridwan TawainelaRidwan TawainelaAM(PTC),F(PT)3072
16
Hafit IbrahimHafit IbrahimDM,TV(C)3273
26
Aqsha SaniskaraAqsha SaniskaraHV(P),DM(PC)2467
71
Aji KurniawanAji KurniawanAM(PT),F(PTC)2462
80
Resa Aditya
Persija
DM,TV(C)2162
84
Mukhti AlhaqMukhti AlhaqGK3164
3
Yudha FebrianYudha FebrianHV,DM(T)2365
22
Denny ArwinDenny ArwinHV,DM(T)3262
61
Akbar ZakariaAkbar ZakariaHV,DM(PT)3171
14
Cakra YudhaCakra YudhaHV(P),DM,TV(PC)3069
29
Sirvi ArvaniSirvi ArvaniAM(PT),F(PTC)3369
97
Muhammad SyukronMuhammad SyukronHV(C)2864
11
Samsudin SamsudinSamsudin SamsudinAM,F(P)2870
88
Adre Arido
Persija
GK2061
20
Marcell JanuarMarcell JanuarHV(PC)2163
8
Reksa MaulanaReksa MaulanaDM,TV(C)2663
1
Imam SaputraImam SaputraGK2560
10
Eduardo BrandãoEduardo BrandãoAM(PTC),F(PT)2767