71
Aji KURNIAWAN

Full Name: Aji Kurniawan

Tên áo: KURNIAWAN

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 62

Tuổi: 24 (Jul 1, 2000)

Quốc gia: Indonesia

Chiều cao (cm): 169

Cân nặng (kg): 55

CLB: Persikota Tangerang

Squad Number: 71

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 9, 2025Persikota Tangerang62
Nov 16, 2024Persibo Bojonegoro62
Oct 13, 2024Persibo Bojonegoro62
Aug 6, 2024Persibo Bojonegoro62
Sep 10, 2023Persela Lamongan62
Jul 6, 2023Persela Lamongan62
May 25, 2023Persikabo 197362
Apr 4, 2023Persikabo 197362

Persikota Tangerang Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
87
Yudi KhoerudinYudi KhoerudinHV(TC)3769
27
Nikola KovačevićNikola KovačevićHV(TC),DM(C)3073
4
Wildansyah WildansyahWildansyah WildansyahHV(PTC)3874
39
Guy JuniorGuy JuniorAM(PT),F(PTC)3872
12
Muhammad RifqiMuhammad RifqiHV(C)3271
99
Fandi UtomoFandi UtomoDM,TV,AM(C)3471
51
Ridwan TawainelaRidwan TawainelaAM(PTC),F(PT)2972
16
Hafit IbrahimHafit IbrahimDM,TV(C)3173
26
Aqsha SaniskaraAqsha SaniskaraHV(P),DM(PC)2467
71
Aji KurniawanAji KurniawanAM(PT),F(PTC)2462
80
Resa Aditya
Persija
DM,TV(C)2162
84
Mukhti AlhaqMukhti AlhaqGK3164
3
Yudha FebrianYudha FebrianHV,DM(T)2365
22
Denny ArwinDenny ArwinHV,DM(T)3262
61
Akbar ZakariaAkbar ZakariaHV,DM(PT)3171
14
Cakra YudhaCakra YudhaHV(P),DM,TV(PC)3069
29
Sirvi ArvaniSirvi ArvaniAM(PT),F(PTC)3269
97
Muhammad SyukronMuhammad SyukronHV(C)2864
11
Samsudin SamsudinSamsudin SamsudinAM,F(P)2870
88
Adre Arido
Persija
GK2061
20
Marcell JanuarMarcell JanuarHV(PC)2163
8
Reksa MaulanaReksa MaulanaDM,TV(C)2663
1
Imam SaputraImam SaputraGK2560
10
Eduardo BrandãoEduardo BrandãoAM(PTC),F(PT)2767