Full Name: Romain Sartre
Tên áo: SARTRE
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 42 (Nov 12, 1982)
Quốc gia: Pháp
Chiều cao (cm): 185
Cân nặng (kg): 80
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 22, 2016 | FC Villefranche | 75 |
Nov 22, 2016 | FC Villefranche | 75 |
Nov 17, 2016 | FC Villefranche | 80 |
Sep 27, 2015 | Nîmes Olympique | 80 |
Sep 22, 2015 | Nîmes Olympique | 83 |
Jun 4, 2013 | Nîmes Olympique | 83 |
Aug 2, 2012 | Tours FC | 83 |
Aug 2, 2012 | Tours FC | 85 |
Jan 11, 2008 | RC Lens | 85 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
19 | Idrissa Ba | F(C) | 34 | 77 | ||
13 | Kévin Fortuné | AM(PT),F(PTC) | 35 | 79 | ||
23 | Harouna Abou Demba | HV,DM,TV(P) | 33 | 77 | ||
5 | Clément Couturier | AM,F(TC) | 31 | 76 | ||
9 | Metehan Guclu | F(C) | 25 | 73 | ||
17 | Lucas Camelo | HV(C) | 25 | 75 | ||
21 | Antoine Valério | DM,TV(C) | 25 | 76 | ||
4 | Nathan Monzango | HV(TC) | 23 | 77 | ||
1 | Sullivan Péan | GK | 25 | 77 | ||
11 | Mahamadou Doucouré | F(C) | 24 | 76 | ||
29 | Maxime Bastian | HV,DM(T) | 23 | 78 | ||
7 | Adama Diakité | AM(PT),F(PTC) | 25 | 67 | ||
14 | HV(PC) | 20 | 70 | |||
20 | AM(PTC) | 19 | 67 |