Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Jiskra
Tên viết tắt: TJJ
Năm thành lập: 1948
Sân vận động: Stadion Střelnice (3,500)
Giải đấu: Không rõ
Địa điểm: Domažlice
Quốc gia: Cộng hòa Séc
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
17 | Martin Fillo | HV,DM,TV,AM(PT) | 38 | 73 | ||
26 | Václav Procházka | HV,DM(C) | 40 | 75 | ||
0 | Radim Rezník | HV(PTC),DM(PT) | 35 | 75 | ||
7 | Egon Vuch | TV(C),AM(PTC) | 33 | 72 | ||
23 | Stanislav Vávra | AM(PT),F(PTC) | 31 | 77 | ||
17 | Michal Mlynarik | TV(C) | 29 | 70 | ||
0 | Vaclav Svoboda | HV,DM,TV(PT) | 25 | 74 | ||
71 | Jonas Vais | AM(PTC) | 25 | 73 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |