17
Jean KOUASSI

Full Name: Jean Evrard Kouassi

Tên áo: KOUASSI

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 83

Tuổi: 30 (Sep 25, 1994)

Quốc gia: Bờ Biển Ngà

Chiều cao (cm): 174

Cân nặng (kg): 67

CLB: Zhejiang FC

Squad Number: 17

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Apr 18, 2023Zhejiang FC83
Feb 4, 2023Zhejiang FC83
Jan 20, 2023Trabzonspor83
Jan 10, 2023Trabzonspor83
Sep 7, 2022Trabzonspor đang được đem cho mượn: Fatih Karagümrük83
May 21, 2022Trabzonspor83
Dec 20, 2021Trabzonspor83
Nov 11, 2021Wuhan Yangtze River 83
Nov 5, 2021Wuhan Yangtze River 82
Dec 10, 2019Wuhan Yangtze River 82
Nov 8, 2019Wuhan Yangtze River 83
Jan 18, 2017Wuhan Yangtze River 83
Feb 27, 2015Shanghai Port83
Dec 18, 2014Hajduk Split83
Jan 10, 2014Hajduk Split83

Zhejiang FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
14
Wei WuWei WuDM,TV(C)2873
8
Alexander N'DoumbouAlexander N'DoumbouDM,TV(C)3375
11
Franko AndrijaševićFranko AndrijaševićTV,AM,F(C)3382
Guowen SunGuowen SunHV,DM,TV(T),AM(PT)3178
10
Tixiang LiTixiang LiHV,DM,TV(C)3575
29
Jiaqi ZhangJiaqi ZhangHV,DM,TV(C)3377
17
Jean KouassiJean KouassiAM(PT),F(PTC)3083
19
Yu DongYu DongHV,DM,TV(P)3075
22
Jin ChengJin ChengTV,AM(TC)3078
1
Chunyu DongChunyu DongGK3473
Cheng LongCheng LongHV(C)3065
4
Zheng'ao SunZheng'ao SunHV(C)3174
Lei TongLei TongHV,DM(P)2773
28
Xin YueXin YueHV,DM,TV(T)2976
33
Bo ZhaoBo ZhaoGK3177
6
Junsheng YaoJunsheng YaoDM,TV(C)2975
Yike XuYike XuTV(C)2660
9
Aaron BoupendzaAaron BoupendzaAM(PT),F(PTC)2884
36
Lucas PossignoloLucas PossignoloHV(C)3082
7
Qianglong TaoQianglong TaoTV,AM(PT)2375
3
Yang WangYang WangHV,DM(C)3270
31
Deabeas Owusu-SekyereDeabeas Owusu-SekyereAM(PT),F(PTC)2580
2
Nok-Hang LeungNok-Hang LeungHV(C)3077
5
Haofan LiuHaofan LiuHV(C)2172
Shengxin BaoShengxin BaoDM,TV(C)2163
Ablikim AbdusalamAblikim AbdusalamTV,AM(PT)2265
23
Yuhang WuYuhang WuTV(C)2463
10
Tianyu GaoTianyu GaoHV,DM,TV,AM(P)2470
Shenping HuoShenping HuoGK2163
Yuezheng ZhaoYuezheng ZhaoTV(C)2363
15
Haoxiang JinHaoxiang JinHV(PTC)2565
56
Yuchen WangYuchen WangTV(C)2360
32
Zhenyao XuZhenyao XuGK1960
Junchi XuJunchi XuAM(PTC)2060
Fangze NingFangze NingAM(PTC)1960
51
Haoqi MaHaoqi MaAM(PT),F(PTC)2060
Daoxin YeDaoxin YeHV,DM(PT)1960
39
Yudong WangYudong WangAM,F(PTC)1867
Shiqin WangShiqin WangHV,DM,TV(T)2167