?
Yike XU

Full Name: Xu Yike

Tên áo: Y. XU

Vị trí: TV(C)

Chỉ số: 60

Tuổi: 26 (Apr 21, 1998)

Quốc gia: Trung Quốc

Chiều cao (cm): 170

Cân nặng (kg): 62

CLB: Zhejiang FC

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C)

Position Desc: Tiền vệ chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 8, 2023Zhejiang FC60
Nov 30, 2022Zhejiang FC60
Aug 13, 2022Zhejiang FC60
Nov 15, 2019Zhejiang FC60

Zhejiang FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
14
Wei WuWei WuDM,TV(C)2773
8
Alexander N'DoumbouAlexander N'DoumbouDM,TV(C)3275
11
Franko AndrijaševićFranko AndrijaševićTV,AM,F(C)3382
9
Di GaoDi GaoAM(PT),F(PTC)3470
31
Bin GuBin GuDM,TV(C)3371
10
Tixiang LiTixiang LiHV,DM,TV(C)3575
29
Jiaqi ZhangJiaqi ZhangHV,DM,TV(C)3377
17
Jean KouassiJean KouassiAM(PT),F(PTC)3083
19
Yu DongYu DongHV,DM,TV(P)3075
22
Jin ChengJin ChengTV,AM(TC)2978
1
Chunyu DongChunyu DongGK3373
Cheng LongCheng LongHV(C)2965
4
Zheng'ao SunZheng'ao SunHV(C)3074
28
Xin YueXin YueHV,DM,TV(T)2976
33
Bo ZhaoBo ZhaoGK3177
6
Junsheng YaoJunsheng YaoDM,TV(C)2975
21
Jinming FanJinming FanGK2767
20
Dongsheng WangDongsheng WangHV,DM,TV(PT)2772
Yike XuYike XuTV(C)2660
36
Lucas PossignoloLucas PossignoloHV(C)3082
27
Xuejian ZhengXuejian ZhengTV(C)2363
3
Yang WangYang WangHV,DM(C)3170
7
Deabeas Owusu-SekyereDeabeas Owusu-SekyereAM(PT),F(PTC)2580
2
Nok-Hang LeungNok-Hang LeungHV(C)3077
5
Haofan LiuHaofan LiuHV(C)2172
Shengxin BaoShengxin BaoDM,TV(C)2163
Ablikim AbdusalamAblikim AbdusalamTV,AM(PT)2165
23
Yuhang WuYuhang WuTV(C)2363
Yuezheng ZhaoYuezheng ZhaoTV(C)2363
Shengpan JiShengpan JiTV,AM(PT)2570
15
Haoxiang JinHaoxiang JinHV(PTC)2565
56
Yuchen WangYuchen WangTV(C)2360
32
Zhenyao XuZhenyao XuGK1960
Junchi XuJunchi XuAM(PTC)1960
37
Fangze NingFangze NingAM(PTC)1960
51
Haoqi MaHaoqi MaAM(PT),F(PTC)2060
Daoxin YeDaoxin YeHV,DM(PT)1960
39
Yudong WangYudong WangAM,F(PTC)1867