Full Name: Ning Fangze
Tên áo: F. NING
Vị trí: AM(PTC)
Chỉ số: 60
Tuổi: 19 (Sep 11, 2005)
Quốc gia: Trung Quốc
Chiều cao (cm): 176
Cân nặng (kg): 70
CLB: Zhejiang FC
On Loan at: Dalian K'un City
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 18, 2025 | Zhejiang FC đang được đem cho mượn: Dalian K'un City | 60 |
Oct 18, 2024 | Zhejiang FC | 60 |
Jun 2, 2024 | Zhejiang FC | 60 |
Jun 1, 2024 | Zhejiang FC | 60 |
Mar 12, 2024 | Zhejiang FC đang được đem cho mượn: FC Imabari | 60 |
Nov 8, 2023 | Zhejiang FC | 60 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Nyasha Mushekwi | F(C) | 37 | 80 | ||
![]() | Wenjie Lei | AM(PT),F(PTC) | 28 | 70 | ||
![]() | Andrej Kotnik | AM,F(PTC) | 29 | 79 | ||
![]() | Jinming Fan | GK | 28 | 67 | ||
![]() | Ming'an Cui | DM,TV,AM(C) | 30 | 70 | ||
13 | ![]() | Zhaoyu Zhai | HV(C) | 31 | 74 | |
28 | ![]() | Hao Cui | DM,TV(C) | 30 | 65 | |
![]() | Jiaqi Chen | F(C) | 32 | 70 | ||
![]() | Fangze Ning | AM(PTC) | 19 | 60 | ||
![]() | Sabir Isah Musa | HV,DM(C) | 29 | 68 |