26
Guowen SUN

Full Name: Sun Guowen

Tên áo: G. SUN

Vị trí: HV,DM,TV(T),AM(PT)

Chỉ số: 78

Tuổi: 31 (Sep 30, 1993)

Quốc gia: Trung Quốc

Chiều cao (cm): 180

Weight (Kg): 70

CLB: Shandong Taishan

On Loan at: Zhejiang FC

Squad Number: 26

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T),AM(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 13, 2024Shandong Taishan đang được đem cho mượn: Zhejiang FC78
Feb 7, 2024Shandong Taishan đang được đem cho mượn: Zhejiang FC78
Nov 16, 2023Shandong Taishan78
Nov 9, 2023Shandong Taishan74
Apr 17, 2023Shandong Taishan74

Zhejiang FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
14
Wei WuWei WuDM,TV(C)2773
8
Alexander N'DoumbouAlexander N'DoumbouDM,TV(C)3275
11
Franko AndrijaševićFranko AndrijaševićTV,AM,F(C)3382
9
Di GaoDi GaoAM(PT),F(PTC)3470
31
Bin GuBin GuDM,TV(C)3371
26
Guowen SunGuowen SunHV,DM,TV(T),AM(PT)3178
10
Tixiang LiTixiang LiHV,DM,TV(C)3575
29
Jiaqi ZhangJiaqi ZhangHV,DM,TV(C)3277
17
Jean KouassiJean KouassiAM(PT),F(PTC)3083
19
Yu DongYu DongHV,DM,TV(P)3075
22
Jin ChengJin ChengTV,AM(TC)2978
1
Chunyu DongChunyu DongGK3373
Cheng LongCheng LongHV(C)2965
4
Zheng'ao SunZheng'ao SunHV(C)3074
28
Xin YueXin YueHV,DM,TV(T)2976
33
Bo ZhaoBo ZhaoGK3177
6
Junsheng YaoJunsheng YaoDM,TV(C)2975
21
Jinming FanJinming FanGK2767
20
Dongsheng WangDongsheng WangHV,DM,TV(PT)2772
Yike XuYike XuTV(C)2660
36
Lucas PossignoloLucas PossignoloHV(C)3082
27
Xuejian ZhengXuejian ZhengTV(C)2363
3
Yang WangYang WangHV,DM(C)3170
45
Leonardo LopesLeonardo LopesF(C)2783
7
Deabeas Owusu-SekyereDeabeas Owusu-SekyereAM(PT),F(PTC)2580
2
Nok-Hang LeungNok-Hang LeungHV(C)3077
5
Haofan LiuHaofan LiuHV(C)2172
23
Yuhang WuYuhang WuTV(C)2363
Yuezheng ZhaoYuezheng ZhaoTV(C)2363
15
Haoxiang JinHaoxiang JinHV(PTC)2565
56
Yuchen WangYuchen WangTV(C)2360
32
Zhenyao XuZhenyao XuGK1960
37
Fangze NingFangze NingAM(PTC)1960
51
Haoqi MaHaoqi MaAM(PT),F(PTC)2060
39
Yudong WangYudong WangAM,F(PTC)1767