8
Alexander N'DOUMBOU

Full Name: Qian Jiegei

Tên áo: N\'DOUMBOU

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 75

Tuổi: 33 (Jan 4, 1992)

Quốc gia: Gabon

Chiều cao (cm): 174

Cân nặng (kg): 69

CLB: Zhejiang FC

Squad Number: 8

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Apr 18, 2023Zhejiang FC75
Jan 18, 2023Zhejiang FC75
Sep 4, 2022Shanghai Shenhua75
Aug 13, 2022Shanghai Shenhua75
Jun 15, 2022Shanghai Shenhua75
Nov 6, 2019Shanghai Shenhua75
Mar 5, 2019Shanghai Shenhua75
Dec 27, 2018Dender EH75
Aug 3, 2016Dender EH75
May 7, 2016Olympique Marseille75
May 3, 2016Olympique Marseille77
Jun 10, 2015Olympique Marseille77
Dec 3, 2014Olympique Marseille77
Sep 5, 2014Olympique Marseille77
Apr 30, 2014Olympique Marseille77

Zhejiang FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
14
Wei WuWei WuDM,TV(C)2873
8
Alexander N'DoumbouAlexander N'DoumbouDM,TV(C)3375
11
Franko AndrijaševićFranko AndrijaševićTV,AM,F(C)3382
Guowen SunGuowen SunHV,DM,TV(T),AM(PT)3178
10
Tixiang LiTixiang LiHV,DM,TV(C)3575
29
Jiaqi ZhangJiaqi ZhangHV,DM,TV(C)3377
17
Jean KouassiJean KouassiAM(PT),F(PTC)3083
19
Yu DongYu DongHV,DM,TV(P)3075
22
Jin ChengJin ChengTV,AM(TC)3078
1
Chunyu DongChunyu DongGK3473
Cheng LongCheng LongHV(C)3065
4
Zheng'ao SunZheng'ao SunHV(C)3174
Lei TongLei TongHV,DM(P)2773
28
Xin YueXin YueHV,DM,TV(T)2976
33
Bo ZhaoBo ZhaoGK3177
6
Junsheng YaoJunsheng YaoDM,TV(C)2975
Yike XuYike XuTV(C)2660
9
Aaron BoupendzaAaron BoupendzaAM(PT),F(PTC)2884
36
Lucas PossignoloLucas PossignoloHV(C)3082
7
Qianglong TaoQianglong TaoTV,AM(PT)2375
3
Yang WangYang WangHV,DM(C)3270
31
Deabeas Owusu-SekyereDeabeas Owusu-SekyereAM(PT),F(PTC)2580
2
Nok-Hang LeungNok-Hang LeungHV(C)3077
5
Haofan LiuHaofan LiuHV(C)2172
Shengxin BaoShengxin BaoDM,TV(C)2163
Ablikim AbdusalamAblikim AbdusalamTV,AM(PT)2265
23
Yuhang WuYuhang WuTV(C)2463
10
Tianyu GaoTianyu GaoHV,DM,TV,AM(P)2470
Shenping HuoShenping HuoGK2163
Yuezheng ZhaoYuezheng ZhaoTV(C)2363
15
Haoxiang JinHaoxiang JinHV(PTC)2565
56
Yuchen WangYuchen WangTV(C)2360
32
Zhenyao XuZhenyao XuGK1960
Junchi XuJunchi XuAM(PTC)2060
Fangze NingFangze NingAM(PTC)1960
51
Haoqi MaHaoqi MaAM(PT),F(PTC)2060
Daoxin YeDaoxin YeHV,DM(PT)1960
39
Yudong WangYudong WangAM,F(PTC)1867
Shiqin WangShiqin WangHV,DM,TV(T)2167