10
Cristian TECHERA

Full Name: Cristian Rafael Techera Cribelli

Tên áo: TECHERA

Vị trí: AM,F(PT)

Chỉ số: 77

Tuổi: 32 (May 31, 1992)

Quốc gia: Uruguay

Chiều cao (cm): 159

Cân nặng (kg): 56

CLB: Sport Boys

Squad Number: 10

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 17, 2024Sport Boys77
May 13, 2024Sport Boys73
Mar 2, 2024Sport Boys73
Sep 25, 2023Cerro Largo73
Feb 14, 2023Cerro Largo73
Feb 5, 2022Ayacucho FC73
Nov 25, 2021CA Atenas73
Nov 18, 2021CA Atenas82
Apr 20, 2021CA Atenas82
Jan 20, 2020Belgrano82
Jun 2, 2019Vancouver Whitecaps82
Jun 1, 2019Vancouver Whitecaps82
Mar 19, 2019Vancouver Whitecaps đang được đem cho mượn: Belgrano82
Feb 15, 2019Belgrano82
Jan 11, 2019Peñarol82

Sport Boys Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
50
Christian RamosChristian RamosHV(C)3677
27
Pablo BuenoPablo BuenoF(C)3477
10
Cristian TecheraCristian TecheraAM,F(PT)3277
17
Juan MoralesJuan MoralesDM,TV(C)3576
28
Edinson ChávezEdinson ChávezHV,DM,TV,AM(P)3177
5
Maximiliano AmondarainMaximiliano AmondarainHV(C)3278
14
Cristian Benavente
Universidad César Vallejo
AM,F(PTC)3078
8
Francisco GrahlFrancisco GrahlTV(C),AM(PTC)3377
21
Damián ArceDamián ArceTV,AM(C)3378
33
Joao VillamarínJoao VillamarínAM,F(PTC)3276
11
Carlos LópezCarlos LópezAM(P),F(PC)3080
23
Jesús BarcoJesús BarcoDM,TV(C)2776
14
Carlos CorreaCarlos CorreaDM,TV(C)3076
24
Joel López PissanoJoel López PissanoAM(PTC)2880
1
Steven RivadeneyraSteven RivadeneyraGK3076
19
Brandon PalaciosBrandon PalaciosAM(PTC),F(PT)2676
31
Cristian CarbajalCristian CarbajalHV(TC)2577
16
Franco JhonFranco JhonTV,AM(P)2563
30
Kevin PeñaKevin PeñaDM,TV(C)2675
12
Ismael QuispeIsmael QuispeGK2570
22
Jorge RíosJorge RíosDM,TV(C)2575
36
Aarón CarneroAarón CarneroDM,TV,AM(C)2565
9
Fabrizio RocaFabrizio RocaF(C)2276
7
Alexis HuamánAlexis HuamánAM(PTC)2066
25
Renzo SalazarRenzo SalazarHV,DM,TV,AM(P)2173
39
Jesús HuamánJesús HuamánAM(PTC)1962
18
Gilmar RodríguezGilmar RodríguezF(C)1970
15
Arly BenitesArly BenitesAM(PTC)2772
38
Joshua CanttJoshua CanttDM,TV,AM(C)2170
40
Jeremy NasarJeremy NasarGK2062
32
Sammy AlfaroSammy AlfaroGK1962
26
Bryan OrmeñoBryan OrmeñoHV,DM,TV(T)2373