Full Name: Djamel Mesbah
Tên áo: MESBAH
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Chỉ số: 77
Tuổi: 39 (Oct 9, 1984)
Quốc gia: Algeria
Chiều cao (cm): 179
Weight (Kg): 74
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Position Desc: Hậu vệ cánh
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 14, 2020 | Etoile Carouge | 77 |
Jul 14, 2020 | Etoile Carouge | 77 |
Jul 20, 2019 | Etoile Carouge | 77 |
Mar 26, 2019 | Etoile Carouge | 78 |
Apr 28, 2018 | Lausanne-Sport | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
63 | Vincent Rüfli | HV(PT),DM,TV(P) | 36 | 79 | ||
1 | Signori Antonio | GK | 29 | 73 | ||
20 | Astor Kilezi | AM(PT),F(PTC) | 27 | 70 | ||
9 | Usman Simbakoli | F(C) | 22 | 65 | ||
11 | Christian Konan | AM(PT),F(PTC) | 24 | 67 | ||
4 | Mathis Magnin | HV(C) | 22 | 73 | ||
Florian Hysenaj | AM,F(C) | 22 | 70 | |||
6 | Madyen el Jaouhari | TV,AM(TC) | 25 | 76 | ||
9 | Allan Eleouet | AM(P),F(PC) | 29 | 72 | ||
Marculino Ninte | AM,F(PT) | 26 | 70 |