19
Karen MURADYAN

Full Name: Karen Muradyan

Tên áo: MURADYAN

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 77

Tuổi: 32 (Nov 1, 1992)

Quốc gia: Armenia

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 77

CLB: FC Ararat-Armenia

Squad Number: 19

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 20, 2022FC Ararat-Armenia77
Feb 8, 2022FC Ararat-Armenia77
Jul 30, 2020FC Ararat77
May 10, 2019FC Shirak77
Mar 15, 2018FC Alashkert77
Apr 20, 2016FC Alashkert77
Jul 22, 2013FC Shirak77

FC Ararat-Armenia Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
22
Kamo HovhannisyanKamo HovhannisyanHV,DM(C)3278
27
Mohamed YattaraMohamed YattaraF(PTC)3178
19
Karen MuradyanKaren MuradyanDM,TV(C)3277
2
Souza AlemãoSouza AlemãoHV,DM,TV(PT)3277
24
Arsen BeglaryanArsen BeglaryanGK3278
10
Armen AmbartsumyanArmen AmbartsumyanDM,TV(C)3175
45
Marius NoubissiMarius NoubissiF(C)2877
28
Eric OcanseyEric OcanseyHV,DM,TV(T),AM(PT)2778
13
Danylo KucherDanylo KucherGK2874
Agdon MenezesAgdon MenezesAM,F(PTC)3276
34
Conceição RomercioConceição RomercioHV(C)2875
4
João QueirósJoão QueirósHV(C)2775
Aleksandr PavlovetsAleksandr PavlovetsHV(C)2878
15
Tenton YenneTenton YenneAM(PTC)2778
Zhirayr ShaghoyanZhirayr ShaghoyanAM,F(TC)2473
20
Alwyn TeraAlwyn TeraHV(P),DM,TV(C)2874
12
Amos NondiAmos NondiDM(C)2673
5
Davit TerteryanDavit TerteryanHV(PTC)2776
Mathew GbomaduMathew GbomaduAM(PT),F(PTC)2070
8
Hovhannes Harutyunyan
FC Sochi
DM,TV,AM(C)2678
1
Rafael ManasyanRafael ManasyanGK2263
3
Junior JulioJunior JulioHV(PTC)2875
16
Edgar GrigoryanEdgar GrigoryanHV,DM(PT)2673
55
Hakob HakobyanHakob HakobyanHV(T),DM,TV(TC)2873
Narek AlaverdyanNarek AlaverdyanHV,DM,TV,AM(P)2370
11
Jonathan DuarteJonathan DuarteAM,F(PT)2873
Henri AvagyanHenri AvagyanGK2972