24
Arsen BEGLARYAN

Full Name: Arsen Beglaryan

Tên áo: BEGLARYAN

Vị trí: GK

Chỉ số: 78

Tuổi: 31 (Feb 18, 1993)

Quốc gia: Armenia

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 72

CLB: FC Ararat-Armenia

Squad Number: 24

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 20, 2024FC Ararat-Armenia78
Jun 9, 2023FC Ararat-Armenia78
Aug 20, 2022FC Urartu78
Feb 15, 2019Luch Minsk78
Jul 6, 2018FK Liepaja78
Jun 15, 2017FC Alashkert78
Apr 20, 2016FC Mika78
Aug 12, 2015FC Ulysses78
Aug 16, 2014FC Ulysses77
Jul 16, 2014FC Shirak77

FC Ararat-Armenia Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
22
Kamo HovhannisyanKamo HovhannisyanHV,DM(C)3278
27
Mohamed YattaraMohamed YattaraF(PTC)3178
19
Karen MuradyanKaren MuradyanDM,TV(C)3277
2
Souza AlemãoSouza AlemãoHV,DM,TV(PT)3277
24
Arsen BeglaryanArsen BeglaryanGK3178
10
Armen AmbartsumyanArmen AmbartsumyanDM,TV(C)3075
45
Marius NoubissiMarius NoubissiF(C)2877
28
Eric OcanseyEric OcanseyHV,DM,TV(T),AM(PT)2778
13
Danylo KucherDanylo KucherGK2874
Agdon MenezesAgdon MenezesAM,F(PTC)3276
4
João QueirósJoão QueirósHV(C)2675
8
Alexis RodríguezAlexis RodríguezAM,F(PTC)2878
Aleksandr PavlovetsAleksandr PavlovetsHV(C)2878
15
Tenton YenneTenton YenneAM(PTC)2778
Zhirayr ShaghoyanZhirayr ShaghoyanAM,F(TC)2373
20
Alwyn TeraAlwyn TeraHV(P),DM,TV(C)2874
12
Amos NondiAmos NondiDM(C)2673
5
Davit TerteryanDavit TerteryanHV(PTC)2776
Mathew GbomaduMathew GbomaduAM(PT),F(PTC)2070
8
Hovhannes Harutyunyan
FC Sochi
DM,TV,AM(C)2578
1
Rafael ManasyanRafael ManasyanGK2163
3
Junior JulioJunior JulioHV(PTC)2875
16
Edgar GrigoryanEdgar GrigoryanHV,DM(PT)2673
55
Hakob HakobyanHakob HakobyanHV(T),DM,TV(TC)2773
Narek AlaverdyanNarek AlaverdyanHV,DM,TV,AM(P)2270
11
Jonathan DuarteJonathan DuarteAM,F(PT)2773
Henri AvagyanHenri AvagyanGK2972