Full Name: Georges Gope-Fenepej
Tên áo: GOPE-FENEPEJ
Vị trí: AM(T),F(TC)
Chỉ số: 75
Tuổi: 36 (Oct 23, 1988)
Quốc gia: New Caledonia
Chiều cao (cm): 182
Cân nặng (kg): 74
CLB: Saint-Pryvé Saint-Hilaire
Squad Number: 15
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Afro
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: AM(T),F(TC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 22, 2024 | Saint-Pryvé Saint-Hilaire | 75 |
Sep 18, 2023 | Saint-Pryvé Saint-Hilaire | 75 |
Feb 15, 2023 | US Concarneau | 75 |
Jul 21, 2022 | US Concarneau | 75 |
Jun 10, 2022 | US Concarneau | 75 |
Mar 25, 2022 | US Concarneau | 75 |
Mar 21, 2022 | US Concarneau | 77 |
Nov 15, 2021 | US Concarneau | 77 |
Jul 25, 2018 | Le Mans FC | 77 |
May 29, 2018 | Amiens SC | 77 |
Nov 11, 2015 | Amiens SC | 77 |
Jun 2, 2015 | ES Troyes AC | 77 |
Jun 1, 2015 | ES Troyes AC | 77 |
May 17, 2015 | ES Troyes AC đang được đem cho mượn: US Boulogne | 77 |
May 12, 2015 | ES Troyes AC đang được đem cho mượn: US Boulogne | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Fabrice Seïdou | F(PTC) | 38 | 73 | |||
20 | Idrissa Sylla | AM(PT),F(PTC) | 34 | 73 | ||
15 | Georges Gope-Fenepej | AM(T),F(TC) | 36 | 75 | ||
12 | Yoann Wachter | HV(C) | 32 | 78 | ||
23 | Hugo Konongo | HV,DM,TV(T) | 32 | 72 | ||
22 | Sandy Nzuzi Mbala | AM(PT),F(PTC) | 28 | 74 | ||
Sonny Degert | AM(PT),F(PTC) | 24 | 72 |