Full Name: Nicola Strambelli
Tên áo: STRAMBELLI
Vị trí: AM,F(PT)
Chỉ số: 75
Tuổi: 36 (Sep 6, 1988)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 168
Weight (Kg): 62
CLB: ASD Barletta 1922
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: AM,F(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 17, 2024 | ASD Barletta 1922 | 75 |
Oct 19, 2023 | Fidelis Andria | 75 |
Jul 18, 2022 | Audace Cerignola | 75 |
Mar 20, 2022 | Audace Cerignola | 75 |
Oct 4, 2021 | SS Arezzo | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Nicola Strambelli | AM,F(PT) | 36 | 75 | |||
14 | Carlo Vicedomini | AM(PTC) | 39 | 76 | ||
Ezequiel Schelotto | HV,DM(P),TV,AM(PT) | 35 | 78 | |||
Esteban Giambuzzi | HV,DM(P) | 35 | 74 | |||
1 | Mattia Guido | GK | 22 | 63 | ||
Andrea Lobosco | HV,DM,TV(T) | 28 | 63 | |||
13 | Vito Lacassia | HV(TC),DM(T) | 22 | 69 | ||
Giuseppe Parisi | HV(TC),DM,TV(T) | 19 | 60 |