Full Name: Yoann Wachter
Tên áo: WACHTER
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 32 (Apr 7, 1992)
Quốc gia: Gabon
Chiều cao (cm): 177
Weight (Kg): 65
CLB: Saint-Pryvé Saint-Hilaire
Squad Number: 12
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 22, 2024 | Saint-Pryvé Saint-Hilaire | 78 |
Aug 14, 2023 | Saint-Pryvé Saint-Hilaire | 78 |
Nov 10, 2021 | Bergerac Périgord | 78 |
Mar 27, 2019 | CS Sedan | 78 |
Sep 10, 2018 | FC Lorient | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Fabrice Seïdou | F(PTC) | 37 | 73 | |||
20 | Idrissa Sylla | AM(PT),F(PTC) | 33 | 73 | ||
15 | Georges Gope-Fenepej | AM(T),F(TC) | 36 | 75 | ||
12 | Yoann Wachter | HV(C) | 32 | 78 | ||
23 | Hugo Konongo | HV,DM,TV(T) | 32 | 72 | ||
22 | Sandy Nzuzi Mbala | AM(PT),F(PTC) | 28 | 74 | ||
Sonny Degert | AM(PT),F(PTC) | 23 | 72 |