Full Name: Sonny Degert
Tên áo: DEGERT
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 72
Tuổi: 24 (Dec 21, 2000)
Quốc gia: Pháp
Chiều cao (cm): 175
Cân nặng (kg): 72
CLB: Saint-Pryvé Saint-Hilaire
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 10, 2024 | Saint-Pryvé Saint-Hilaire | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Fabrice Seïdou | F(PTC) | 38 | 73 | ||
20 | ![]() | Idrissa Sylla | AM(PT),F(PTC) | 34 | 73 | |
15 | ![]() | Georges Gope-Fenepej | AM(T),F(TC) | 36 | 75 | |
12 | ![]() | Yoann Wachter | HV(C) | 32 | 78 | |
23 | ![]() | Hugo Konongo | HV,DM,TV(T) | 33 | 72 | |
22 | ![]() | Sandy Nzuzi Mbala | AM(PT),F(PTC) | 28 | 74 | |
![]() | Sonny Degert | AM(PT),F(PTC) | 24 | 72 |