10
Haris DULJEVIĆ

Full Name: Haris Duljević

Tên áo: DULJEVIĆ

Vị trí: AM,F(PTC)

Chỉ số: 78

Tuổi: 31 (Nov 16, 1993)

Quốc gia: Bosnia & Herzegovina

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 82

CLB: Stal Rzeszów

Squad Number: 10

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 18, 2024Stal Rzeszów78
Apr 6, 2024FK Sarajevo78
Apr 2, 2024FK Sarajevo80
Mar 28, 2024FK Sarajevo80
Jun 24, 2023Hansa Rostock80
Jun 19, 2023Hansa Rostock82
Jan 22, 2022Hansa Rostock82
Jan 17, 2022Hansa Rostock83
Sep 13, 2021Hansa Rostock83
Jul 29, 2021Nîmes Olympique83
May 11, 2020Nîmes Olympique83
Dec 1, 2019Nîmes Olympique83
Aug 1, 2019Nîmes Olympique83
Oct 28, 2017Dynamo Dresden83
Oct 28, 2017Dynamo Dresden80

Stal Rzeszów Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Haris DuljevićHaris DuljevićAM,F(PTC)3178
11
Andreja ProkićAndreja ProkićAM,F(PTC)3576
14
Kamil KościelnyKamil KościelnyHV(C)3376
1
Krzysztof Bakowski
Lech Poznań
GK2276
31
Sébastien ThillSébastien ThillTV(C),AM(PTC)3178
9
Tomasz BalaTomasz BalaF(C)2465
17
Kacper SadlochaKacper SadlochaAM,F(C)2268
22
Milan SimcakMilan SimcakHV,DM,TV(T)2977
18
Krystian WachowiakKrystian WachowiakHV,DM,TV(T)2370
21
Arsen GrosuArsen GrosuTV,AM(C)2367
42
Szymon KadziolkaSzymon KadziolkaDM,TV,AM(C)1963
46
Szymon LyczkoSzymon LyczkoAM,F(PT)1967
7
Karol LysiakKarol LysiakDM,TV(C)2172
27
César PenaCésar PenaHV,DM(PT)2365
2
Patryk WarczakPatryk WarczakHV,DM(PT)2167
47
Szymon SalamonSzymon SalamonF(C)1963
49
Michal SynośMichal SynośHV(C)1860
48
Kacper PlichtaKacper PlichtaF(C)1863
53
Ilya PostupalskyiIlya PostupalskyiDM,TV(C)1963
12
Jakub RaciniewskiJakub RaciniewskiGK1970
44
Benedykt Piotrowski
Polonia Warszawa
DM,TV,AM(C)1973
19
Michal MusikMichal MusikF(C)2063
52
Dominik GujdaDominik GujdaTV(PT),AM(PTC)1763
39
Marcin KaczorMarcin KaczorHV,DM(C)2073
54
Jakub KaczowkaJakub KaczowkaF(C)1763
77
Ksawery KukulkaKsawery KukulkaHV,DM(T),TV(PT)2170
51
Artur GazaArtur GazaHV,DM(C)1765