31
Sébastien THILL

Full Name: Sébastien Thill

Tên áo: THILL

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Chỉ số: 78

Tuổi: 31 (Dec 29, 1993)

Quốc gia: Luxembourg

Chiều cao (cm): 179

Cân nặng (kg): 73

CLB: Stal Rzeszów

Squad Number: 31

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 1, 2024Stal Rzeszów78
Jan 24, 2024Stal Rzeszów80
Sep 3, 2023Stal Rzeszów80
Sep 1, 2023Stal Rzeszów80
Aug 17, 2023Hansa Rostock80
Aug 7, 2023Hansa Rostock80
Jun 28, 2022Hansa Rostock80
Oct 8, 2021FC Sheriff Tiraspol80
Aug 23, 2021FC Sheriff Tiraspol73
Jun 2, 2021Progrès Niederkorn73
Jun 1, 2021Progrès Niederkorn73
Jan 19, 2021Progrès Niederkorn đang được đem cho mượn: FC Sheriff Tiraspol73

Stal Rzeszów Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Haris DuljevićHaris DuljevićAM,F(PTC)3178
11
Andreja ProkićAndreja ProkićAM,F(PTC)3576
14
Kamil KościelnyKamil KościelnyHV(C)3376
1
Krzysztof Bakowski
Lech Poznań
GK2276
31
Sébastien ThillSébastien ThillTV(C),AM(PTC)3178
9
Tomasz BalaTomasz BalaF(C)2465
17
Kacper SadlochaKacper SadlochaAM,F(C)2268
22
Milan SimcakMilan SimcakHV,DM,TV(T)2977
18
Krystian WachowiakKrystian WachowiakHV,DM,TV(T)2370
21
Arsen GrosuArsen GrosuTV,AM(C)2367
42
Szymon KadziolkaSzymon KadziolkaDM,TV,AM(C)1963
46
Szymon LyczkoSzymon LyczkoAM,F(PT)1967
7
Karol LysiakKarol LysiakDM,TV(C)2172
27
César PenaCésar PenaHV,DM(PT)2365
2
Patryk WarczakPatryk WarczakHV,DM(PT)2167
47
Szymon SalamonSzymon SalamonF(C)1963
49
Michal SynośMichal SynośHV(C)1860
48
Kacper PlichtaKacper PlichtaF(C)1863
53
Ilya PostupalskyiIlya PostupalskyiDM,TV(C)1963
12
Jakub RaciniewskiJakub RaciniewskiGK1970
44
Benedykt Piotrowski
Polonia Warszawa
DM,TV,AM(C)1973
19
Michal MusikMichal MusikF(C)2063
52
Dominik GujdaDominik GujdaTV(PT),AM(PTC)1763
39
Marcin KaczorMarcin KaczorHV,DM(C)2073
54
Jakub KaczowkaJakub KaczowkaF(C)1763
77
Ksawery KukulkaKsawery KukulkaHV,DM(T),TV(PT)2170
51
Artur GazaArtur GazaHV,DM(C)1765