21
Arsen GROSU

Full Name: Arsen Grosu

Tên áo: GROSU

Vị trí: TV,AM(C)

Chỉ số: 67

Tuổi: 24 (Apr 13, 2001)

Quốc gia: Ukraine

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 68

CLB: Stal Rzeszów

Squad Number: 21

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(C)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 24, 2024Stal Rzeszów67
Mar 8, 2024Stal Rzeszów67
Feb 23, 2024Stal Rzeszów67
Sep 5, 2023Stal Rzeszów67

Stal Rzeszów Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Marek KoziolMarek KoziolGK3778
10
Haris DuljevićHaris DuljevićAM,F(PTC)3178
11
Andreja ProkićAndreja ProkićAM,F(PTC)3676
Júnior JonathanJúnior JonathanF(C)2678
31
Sébastien ThillSébastien ThillTV(C),AM(PTC)3178
22
Milan SimcakMilan SimcakHV,DM,TV(T)2977
18
Krystian WachowiakKrystian WachowiakHV,DM,TV(T)2370
Oliwier SlawinskiOliwier SlawinskiF(C)2065
21
Arsen GrosuArsen GrosuTV,AM(C)2467
Kacper MasiakKacper MasiakAM(PC)2068
Dominik PolapDominik PolapHV,DM,TV,AM(P)2570
42
Szymon KadziolkaSzymon KadziolkaDM,TV,AM(C)1963
Filip WolskiFilip WolskiAM(PT)1965
46
Szymon LyczkoSzymon LyczkoAM,F(PT)1967
7
Karol LysiakKarol LysiakDM,TV(C)2172
27
César PenaCésar PenaHV,DM(PT)2365
2
Patryk WarczakPatryk WarczakHV,DM(PT)2167
47
Szymon SalamonSzymon SalamonF(C)1963
45
Kacper PaskoKacper PaskoHV(C)2063
49
Michal SynośMichal SynośHV(C)1860
48
Kacper PlichtaKacper PlichtaF(C)1863
53
Ilya PostupalskyiIlya PostupalskyiDM,TV(C)2063
12
Jakub RaciniewskiJakub RaciniewskiGK1970
19
Michal MusikMichal MusikF(C)2163
52
Dominik GujdaDominik GujdaTV(PT),AM(PTC)1763
39
Marcin KaczorMarcin KaczorHV,DM(C)2073
54
Jakub KaczowkaJakub KaczowkaF(C)1763
77
Ksawery KukulkaKsawery KukulkaHV,DM(T),TV(PT)2170
51
Artur GazaArtur GazaHV,DM(C)1765
51
Jakub KucharskiJakub KucharskiDM,TV,AM(C)1665