88
Marek KOZIOL

Full Name: Marek Kozioł

Tên áo: KOZIOL

Vị trí: GK

Chỉ số: 78

Tuổi: 36 (Jun 1, 1988)

Quốc gia: Ba Lan

Chiều cao (cm): 199

Cân nặng (kg): 91

CLB: Kotwica Kolobrzeg

Squad Number: 88

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 22, 2024Kotwica Kolobrzeg78
Aug 1, 2023Kotwica Kolobrzeg78
Jul 7, 2023Kotwica Kolobrzeg78
Aug 3, 2022LKS Lodz78
Jun 23, 2021LKS Lodz78
Oct 16, 2019Korona Kielce78
Jun 15, 2019Korona Kielce78
Jul 25, 2018Sandecja NS78
Jan 19, 2016Stal Mielec78
Jun 30, 2014Sandecja NS78
Jun 23, 2014Zaglebie Lubin78
Dec 24, 2013Zaglebie Lubin đang được đem cho mượn: Sandecja NS78
Sep 10, 2013Zaglebie Lubin đang được đem cho mượn: Sandecja NS78

Kotwica Kolobrzeg Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
88
Marek KoziolMarek KoziolGK3678
24
Filipe OliveiraFilipe OliveiraTV(C)3076
22
Volodymyr KostevychVolodymyr KostevychHV,DM,TV(T)3273
27
Tomasz WelnaTomasz WelnaHV(C)3473
9
Filip KozlowskiFilip KozlowskiF(C)2977
8
Lucas RamosLucas RamosDM,TV(C)3077
10
Michal CywinskiMichal CywinskiTV(C)2870
7
Lukasz KosakiewiczLukasz KosakiewiczHV,DM,TV(P)3473
1
Kacper KrzepiszKacper KrzepiszGK2565
70
Leon KrekovićLeon KrekovićAM(PT),F(PTC)2477
16
Milosz KurowskiMilosz KurowskiAM(C)2067