22
Daijiro CHIRINO

Full Name: Daijiro Chirino

Tên áo: CHIRINO

Vị trí: HV(PC),DM,TV(P)

Chỉ số: 80

Tuổi: 23 (Jan 24, 2002)

Quốc gia: Curaçao

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 75

CLB: CD Castellón

Squad Number: 22

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC),DM,TV(P)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 7, 2024CD Castellón80
Dec 2, 2024CD Castellón77
Sep 10, 2024CD Castellón77
Jul 13, 2024CD Castellón77
Jul 8, 2024CD Castellón70
Nov 29, 2023CD Castellón70
Sep 1, 2023CD Castellón70
Jun 1, 2023PEC Zwolle70
Feb 17, 2023PEC Zwolle70
Feb 10, 2023PEC Zwolle65

CD Castellón Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
15
Jetro WillemsJetro WillemsHV,DM,TV(T)3180
12
Miloš JojićMiloš JojićTV(C),AM(PTC)3381
17
Salva RuízSalva RuízHV,DM(T)2978
13
Amir AbedzadehAmir AbedzadehGK3180
Awer MabilAwer MabilAM,F(PT)2982
5
Alberto JiménezAlberto JiménezHV,DM(C)3278
14
Óscar GilÓscar GilHV(C)2980
7
Sergio MoyitaSergio MoyitaTV(C),AM(PTC)3278
Giovanni ZarfinoGiovanni ZarfinoDM,TV,AM(C)3378
Juan EscobarJuan EscobarHV(PC),DM(P)2984
18
Albert LottinAlbert LottinDM,TV(C)2373
1
Gonzalo CrettazGonzalo CrettazGK2580
24
Ousoumane CamaraOusoumane CamaraDM,TV(C)2673
6
Thomas van Den Belt
Feyenoord
DM,TV(C)2380
10
Raúl SánchezRaúl SánchezHV,DM,TV,AM(T)2782
Nick MarkanichNick MarkanichAM(P),F(PC)2576
11
Douglas AurélioDouglas AurélioAM(PTC)2680
8
Kenneth MamahKenneth MamahAM(PT),F(PTC)2680
33
Jozhua VertrouwdJozhua VertrouwdHV(TC),DM,TV(T)2076
22
Daijiro ChirinoDaijiro ChirinoHV(PC),DM,TV(P)2380
4
Israel SueroIsrael SueroAM(PTC)3077
24
Ousmane CamaraOusmane CamaraAM(T),F(TC)2378
23
Josep CalaveraJosep CalaveraDM,TV(C)2578
21
Álex CalatravaÁlex CalatravaAM,F(PT)2475
Mamadou TraoréMamadou TraoréAM(P),F(PC)2273
16
Brian CipengaBrian CipengaAM,F(PT)2778
9
Jesús de MiguelJesús de MiguelF(C)2880
Manu VilaManu VilaAM(PTC)1865
51
Gonzalo PastorGonzalo PastorTV,AM(C)1973