28
Muamer ALJIC

Full Name: Muamer Aljic

Tên áo: ALJIC

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 74

Tuổi: 24 (Jun 19, 2000)

Quốc gia: Bosnia & Herzegovina

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 75

CLB: SAS Épinal

Squad Number: 28

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 4, 2024SAS Épinal74
May 28, 2024SAS Épinal72
Jun 24, 2023SAS Épinal72
Jun 20, 2023SAS Épinal70
Nov 30, 2022Louhans-Cuiseaux FC70
Sep 9, 2021Louhans-Cuiseaux FC70

SAS Épinal Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
20
Abdoulaye NiangAbdoulaye NiangDM,TV(C)4275
Alassane N'DiayeAlassane N'DiayeDM,TV(C)3478
24
Gaëtan BussmannGaëtan BussmannHV,DM(T)3376
6
Sébastien ChéréSébastien ChéréTV(C),AM(PTC)3874
8
Jérémy ColinJérémy ColinHV(P)3476
13
Baptiste AloéBaptiste AloéHV(C)3074
11
Karim CoulibalyKarim CoulibalyAM(PT),F(PTC)3174
4
Paul LéonardPaul LéonardHV(C)3075
1
Salim Ben BoinaSalim Ben BoinaGK3375
28
Muamer AljicMuamer AljicHV(C)2474
2
Bastien LaunayBastien LaunayHV,TV(P),DM(PC)2675
18
Yann GodartYann GodartHV(PTC),DM,TV(PT)2376
22
Fredler ChristopheFredler ChristopheTV,AM(P)2363
9
Aeron ZingaAeron ZingaAM,F(PTC)2476
30
Léo HatierLéo HatierGK2165
10
Jawed KalaiJawed KalaiTV(C),AM(PC)2468