Full Name: Matthias Lievens
Tên áo: LIEVENS
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 74
Tuổi: 30 (May 30, 1994)
Quốc gia: Bỉ
Chiều cao (cm): 188
Cân nặng (kg): 78
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 15, 2019 | Eendracht Aalst | 74 |
May 25, 2018 | Eendracht Aalst | 74 |
May 28, 2016 | KMSK Deinze | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | Samuel Fabris | TV(C) | 34 | 77 | ||
15 | Antonio Mršić | TV,AM(C) | 37 | 77 | ||
97 | Brice Dja Djedjé | HV(P),DM,TV(PC) | 34 | 76 | ||
1 | Nicaise Kudimbana | GK | 38 | 77 | ||
Zvonimir Mikulić | GK | 34 | 74 | |||
Jilke Deconinck | TV(PC) | 30 | 76 | |||
Gilles Lentz | GK | 32 | 75 | |||
Jan Mertens | TV(C) | 30 | 75 | |||
Steve Ryckaert | HV,DM(C) | 26 | 70 | |||
Bob Straetman | AM(PT),F(PTC) | 27 | 70 |