43
João MARCELO

Full Name: João Marcelo Messias Ferreira

Tên áo: JOÃO MARCELO

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 84

Tuổi: 24 (Jun 13, 2000)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 189

Cân nặng (kg): 84

CLB: Cruzeiro

Squad Number: 43

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

Điều khiển
Chuyền
Tốc độ
Sức mạnh
Truy cản
Aerial Ability
Marking
Sút xa
Stamina
Chọn vị trí

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 1, 2024Cruzeiro84
Oct 29, 2024Cruzeiro80
May 25, 2024Cruzeiro80
Jan 30, 2024FC Porto đang được đem cho mượn: Cruzeiro80
Jan 14, 2024FC Porto80
Jan 13, 2024FC Porto80
Jan 11, 2024FC Porto đang được đem cho mượn: Cruzeiro80
Jan 2, 2024FC Porto80
Jan 1, 2024FC Porto80
Aug 4, 2023FC Porto đang được đem cho mượn: Cruzeiro80
Aug 2, 2023FC Porto đang được đem cho mượn: Cruzeiro78
Jul 28, 2023FC Porto đang được đem cho mượn: FC Porto B78
Sep 7, 2022FC Porto đang được đem cho mượn: FC Porto B78
Jun 28, 2022FC Porto78
Jun 2, 2022Tombense FC78

Cruzeiro Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Ramos CássioRamos CássioGK3786
Yannick BolasieYannick BolasieAM(PT),F(PTC)3582
21
Carlos EduardoCarlos EduardoTV,AM,F(C)3585
7
Rodrigues DuduRodrigues DuduAM(PTC),F(PT)3387
29
Lucas RomeroLucas RomeroDM,TV(C)3085
16
Lucas SilvaLucas SilvaDM,TV(C)3183
8
Rafa SilvaRafa SilvaF(C)3280
Helibelton PalaciosHelibelton PalaciosHV,DM,TV(P)3183
25
Lucas VillalbaLucas VillalbaHV(TC),DM(T)3084
9
Gabriel BarbosaGabriel BarbosaAM(P),F(PC)2887
9
Juan DinennoJuan DinennoF(C)3085
10
Matheus PereiraMatheus PereiraAM(PTC),F(PT)2887
20
Silva WalaceSilva WalaceDM,TV(C)2987
12
Furtado WilliamFurtado WilliamHV(PT),DM,TV(P)2986
15
Fabrício BrunoFabrício BrunoHV(C)2887
3
Xavier MarlonXavier MarlonHV(TC),DM,TV(T)2785
Zé IvaldoZé IvaldoHV(PC)2785
97
Matheus HenriqueMatheus HenriqueDM,TV,AM(C)2787
9
Kaio JorgeKaio JorgeAM,F(C)2383
Cardoso ChristianCardoso ChristianDM,TV(C)2485
44
Weverton SilvaWeverton SilvaHV(C)2170
Fernando HenriqueFernando HenriqueDM,TV(C)2375
43
João MarceloJoão MarceloHV(C)2484
78
Souza RodriguinhoSouza RodriguinhoTV(C),AM(PTC)2177
26
Lautaro DíazLautaro DíazF(C)2682
35
Franklim PedrãoFranklim PedrãoHV(C)2170
6
Kaiki BrunoKaiki BrunoHV,DM,TV(T)2180
Rodrigo BazilioRodrigo BazilioGK2165
Ian LuccasIan LuccasDM,TV(C)2175
33
Fabrizio PeraltaFabrizio PeraltaDM,TV(C)2280
41
Léo AragãoLéo AragãoGK2265
77
Oliveira JapaOliveira JapaDM,TV(C)2175
Luis FernandoLuis FernandoAM,F(PT)1970
39
Ruan ÍndioRuan ÍndioAM(PT),F(PTC)1873
Henrique RodriguesHenrique RodriguesDM,TV(C)2170
João PedroJoão PedroAM(PT),F(PTC)2273
22
Amorim VitinhoAmorim VitinhoTV(C),AM(PTC)2075
Gui MeiraGui MeiraAM,F(TC)2070
34
Jonathan JesusJonathan JesusHV(C)2073
20
Raphael JhoseferRaphael JhoseferTV(C),AM(PTC)2070
68
Arthur VianaArthur VianaAM(PT),F(PTC)2070
Riquelmy AraújoRiquelmy AraújoDM,TV(C)2265
52
Dorival SilvaDorival SilvaHV,DM,TV(P)2070
66
Tevis GabrielTevis GabrielAM(PT),F(PTC)1970
69
Kaique KenjiKaique KenjiAM(T),F(TC)1970
81
Otávio CostaOtávio CostaGK1970