Full Name: Alejandro Barrera García
Tên áo: BARRERA
Vị trí: TV,AM(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 32 (May 12, 1991)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 191
Weight (Kg): 78
CLB: Coruxo
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: TV,AM(C)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 24, 2023 | Coruxo | 70 |
May 4, 2023 | CD Calahorra | 70 |
Jan 27, 2023 | FC Ryukyu | 70 |
Jan 20, 2023 | FC Ryukyu | 78 |
Jan 28, 2021 | Algeciras CF | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
16 | Toni Dovale | HV,DM,TV(T),AM(PTC) | 34 | 78 | ||
David Añón | AM,F(PT) | 35 | 73 | |||
10 | Mateo Míguez | AM(PTC) | 36 | 78 | ||
1 | Alberto Domínguez | GK | 36 | 78 | ||
8 | Antón de Vicente | HV,DM(C) | 34 | 77 | ||
Álex Barrera | TV,AM(C) | 32 | 70 | |||
Fontán Luismi | AM,F(PT) | 32 | 73 | |||
7 | Aitor Aspas | AM(PTC) | 31 | 73 | ||
Youssef al Watani | AM(PT),F(PTC) | 29 | 75 | |||
13 | Andriy Chekotun | GK | 21 | 70 | ||
9 | David Martínez | AM(P),F(PC) | 23 | 65 | ||
Aritz Pascual | F(C) | 24 | 67 |