Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Coruxo
Tên viết tắt: COR
Năm thành lập: 1930
Sân vận động: O Vao (1,500)
Giải đấu: Segunda B I
Địa điểm: Coruxo
Quốc gia: Tây Ban Nha
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
16 | ![]() | Toni Dovale | HV,DM,TV(T),AM(PTC) | 34 | 78 | |
0 | ![]() | David Añón | AM,F(PT) | 35 | 73 | |
10 | ![]() | Mateo Míguez | AM(PTC) | 37 | 78 | |
1 | ![]() | Alberto Domínguez | GK | 37 | 78 | |
8 | ![]() | Antón de Vicente | HV,DM(C) | 35 | 77 | |
0 | ![]() | Álex Barrera | TV,AM(C) | 33 | 70 | |
0 | ![]() | Fontán Luismi | AM,F(PT) | 32 | 73 | |
7 | ![]() | Aitor Aspas | AM(PTC) | 32 | 73 | |
0 | ![]() | Youssef al Watani | AM(PT),F(PTC) | 30 | 75 | |
13 | ![]() | Andriy Chekotun | GK | 22 | 70 | |
9 | ![]() | David Martínez | AM(P),F(PC) | 24 | 65 | |
0 | ![]() | Aritz Pascual | F(C) | 25 | 67 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |