Full Name: Mateo Míguez Adán
Tên áo: MÍGUEZ
Vị trí: AM(PTC)
Chỉ số: 78
Tuổi: 37 (May 11, 1987)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 67
CLB: Coruxo
Squad Number: 10
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 29, 2022 | Coruxo | 78 |
Jun 2, 2020 | Coruxo | 78 |
Aug 8, 2016 | Coruxo | 78 |
May 7, 2015 | PK-35 Vantaa | 78 |
Feb 9, 2014 | Coruxo | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
16 | Toni Dovale | HV,DM,TV(T),AM(PTC) | 34 | 78 | ||
David Añón | AM,F(PT) | 35 | 73 | |||
10 | Mateo Míguez | AM(PTC) | 37 | 78 | ||
1 | Alberto Domínguez | GK | 36 | 78 | ||
8 | Antón de Vicente | HV,DM(C) | 35 | 77 | ||
Álex Barrera | TV,AM(C) | 33 | 70 | |||
Fontán Luismi | AM,F(PT) | 32 | 73 | |||
7 | Aitor Aspas | AM(PTC) | 31 | 73 | ||
Youssef al Watani | AM(PT),F(PTC) | 29 | 75 | |||
13 | Andriy Chekotun | GK | 22 | 70 | ||
9 | David Martínez | AM(P),F(PC) | 24 | 65 | ||
Aritz Pascual | F(C) | 25 | 67 |