Full Name: Aitor Abel Aspas Pombal
Tên áo: ASPAS
Vị trí: AM(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 31 (Feb 27, 1993)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 176
Cân nặng (kg): 62
CLB: Coruxo
Squad Number: 7
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
16 | Toni Dovale | HV,DM,TV(T),AM(PTC) | 34 | 78 | ||
David Añón | AM,F(PT) | 35 | 73 | |||
10 | Mateo Míguez | AM(PTC) | 37 | 78 | ||
1 | Alberto Domínguez | GK | 36 | 78 | ||
8 | Antón de Vicente | HV,DM(C) | 35 | 77 | ||
Álex Barrera | TV,AM(C) | 33 | 70 | |||
Fontán Luismi | AM,F(PT) | 32 | 73 | |||
7 | Aitor Aspas | AM(PTC) | 31 | 73 | ||
Youssef al Watani | AM(PT),F(PTC) | 30 | 75 | |||
13 | Andriy Chekotun | GK | 22 | 70 | ||
9 | David Martínez | AM(P),F(PC) | 24 | 65 | ||
Aritz Pascual | F(C) | 25 | 67 |