1
Alberto DOMÍNGUEZ

Full Name: Alberto Manuel Domínguez Rivas

Tên áo: DOMÍNGUEZ

Vị trí: GK

Chỉ số: 78

Tuổi: 36 (Feb 11, 1988)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 181

Cân nặng (kg): 77

CLB: Coruxo

Squad Number: 1

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 29, 2022Coruxo78
Mar 4, 2022Coruxo78
Feb 23, 2022Coruxo80
Jan 4, 2019Coruxo80
Jun 2, 2018Coruxo80
Jun 28, 2016SD Ponferradina80
Sep 29, 2015SD Ponferradina80
Aug 4, 2015SD Ponferradina80
Jul 11, 2014Albacete Balompié80
Nov 11, 2013Albacete Balompié78
Aug 21, 2013Getafe CF78
Jul 1, 2013Getafe CF78
Jan 22, 2013Getafe CF đang được đem cho mượn: Getafe CF B78
Sep 5, 2012Getafe CF78
Jul 9, 2012Coruxo78

Coruxo Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
16
Toni DovaleToni DovaleHV,DM,TV(T),AM(PTC)3478
David AñónDavid AñónAM,F(PT)3573
10
Mateo MíguezMateo MíguezAM(PTC)3778
1
Alberto DomínguezAlberto DomínguezGK3678
8
Antón de VicenteAntón de VicenteHV,DM(C)3577
Álex BarreraÁlex BarreraTV,AM(C)3370
Fontán LuismiFontán LuismiAM,F(PT)3273
7
Aitor AspasAitor AspasAM(PTC)3173
Youssef al WataniYoussef al WataniAM(PT),F(PTC)3075
13
Andriy ChekotunAndriy ChekotunGK2270
9
David MartínezDavid MartínezAM(P),F(PC)2465
Aritz PascualAritz PascualF(C)2567