Full Name: Aritz Pascual Díez
Tên áo: PASCUAL
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 67
Tuổi: 25 (Jun 30, 1999)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 187
Cân nặng (kg): 72
CLB: Coruxo
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 2, 2023 | Coruxo | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
16 | Toni Dovale | HV,DM,TV(T),AM(PTC) | 34 | 78 | ||
David Añón | AM,F(PT) | 35 | 73 | |||
10 | Mateo Míguez | AM(PTC) | 37 | 78 | ||
1 | Alberto Domínguez | GK | 36 | 78 | ||
8 | Antón de Vicente | HV,DM(C) | 35 | 77 | ||
Álex Barrera | TV,AM(C) | 33 | 70 | |||
Fontán Luismi | AM,F(PT) | 32 | 73 | |||
7 | Aitor Aspas | AM(PTC) | 31 | 73 | ||
Youssef al Watani | AM(PT),F(PTC) | 30 | 75 | |||
13 | Andriy Chekotun | GK | 22 | 70 | ||
9 | David Martínez | AM(P),F(PC) | 24 | 65 | ||
Aritz Pascual | F(C) | 25 | 67 |