Huấn luyện viên: Tommy Barrett
Biệt danh: The Shannonsiders. Limerick Treaty. Super Blues.
Tên thu gọn: Treaty
Tên viết tắt: TRE
Năm thành lập: 2020
Sân vận động: Markets Field (3,000)
Giải đấu: First Division
Địa điểm: Limerick
Quốc gia: Ireland
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | Lee Lynch | TV,AM(C) | 33 | 70 | ||
25 | Mark Walsh | TV(C) | 31 | 72 | ||
19 | Enda Curran | F(C) | 32 | 73 | ||
9 | Yousef Mahdy | F(C) | 27 | 73 | ||
14 | Alec Byrne | TV(C),AM(PTC) | 25 | 72 | ||
0 | Christopher Horgan | HV,DM(P) | 25 | 70 | ||
11 | Stephen Christopher | AM,F(PT) | 28 | 72 | ||
3 | Oisin O'Reilly | HV(TC) | 24 | 70 | ||
2 | Ben O'Riordan | HV,DM(C) | 27 | 72 | ||
5 | Lee Devitt | AM(PT),F(PTC) | 24 | 71 | ||
29 | Mark Byrne | TV(PT),AM(PTC) | 24 | 74 | ||
35 | Jack Kavanagh | HV,DM,TV(PT) | 22 | 68 | ||
8 | Colin Conroy | TV(C) | 21 | 68 | ||
10 | Thomas Considine | HV(PT),DM,TV,AM(P) | 22 | 70 | ||
6 | Callum Mcnamara | TV(C),AM(PC) | 24 | 65 | ||
24 | Corey Chambers | GK | 27 | 70 | ||
18 | F(C) | 20 | 62 | |||
34 | TV(C) | 20 | 66 | |||
23 | Fionn Doherty | HV,DM,TV,AM(T) | 20 | 65 | ||
12 | Niko Kozlowski | TV(C) | 20 | 62 | ||
28 | Leon Kirrane | TV(C) | 20 | 62 | ||
26 | Darren Nwankwo | HV(PC) | 19 | 68 | ||
33 | Trpimir Vrljicak | F(C) | 24 | 66 | ||
13 | Michael Dike | GK | 18 | 63 | ||
31 | Sean Costelloe | AM(PTC) | 17 | 62 | ||
30 | Mark Murphy | TV(C) | 19 | 62 | ||
16 | Adam O'Halloran | TV(C) | 18 | 63 | ||
15 | Mark O'Halloran | TV(C) | 20 | 60 | ||
27 | Robbie Lynch | HV(PC) | 18 | 65 | ||
22 | Jamie Halpin | HV,DM(P) | 20 | 60 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |