Full Name: Florent Gache
Tên áo: GACHE
Vị trí: TV,AM(T)
Chỉ số: 75
Tuổi: 36 (Apr 11, 1988)
Quốc gia: Pháp
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 78
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV,AM(T)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 12, 2019 | Le Puy Foot 43 | 75 |
Apr 12, 2019 | Le Puy Foot 43 | 75 |
Dec 31, 2018 | Le Puy Foot 43 | 76 |
Oct 8, 2015 | Hyères FC | 76 |
Dec 26, 2013 | Grenoble Foot 38 | 76 |
Oct 12, 2013 | US Créteil | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
40 | ![]() | Jonathan Millieras | GK | 31 | 75 | |
![]() | Tom Lebeau | TV,AM(C) | 26 | 76 | ||
29 | ![]() | Davel Mayela | F(C) | 29 | 73 | |
![]() | Matis Carvalho | GK | 25 | 73 | ||
![]() | F(C) | 25 | 76 | |||
16 | ![]() | Yanis Maronne | GK | 22 | 70 | |
6 | ![]() | Karim Mohamed | HV(PTC) | 23 | 65 | |
5 | ![]() | Maël Zogba | HV(C) | 24 | 73 | |
13 | ![]() | Bourama Diarra | HV(TC) | 25 | 65 | |
27 | ![]() | Ismaïl Bouleghcha | HV,DM(PT) | 22 | 65 | |
![]() | Tyrone Sakho | HV(PC),DM,TV(C) | 20 | 65 | ||
![]() | Paul Wade | TV(C) | 24 | 67 | ||
![]() | Salomon Abergel | HV,DM,TV(P) | 20 | 70 | ||
19 | ![]() | Thomas Ghalem | HV(PTC) | 21 | 65 |