Full Name: Salomon Abergel
Tên áo: ABERGEL
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Chỉ số: 70
Tuổi: 20 (Jul 4, 2004)
Quốc gia: Pháp
Chiều cao (cm): 170
Cân nặng (kg): 65
CLB: Le Puy Foot 43
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 6, 2024 | Le Puy Foot 43 | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
40 | Jonathan Millieras | GK | 31 | 75 | ||
Tom Lebeau | TV,AM(C) | 26 | 76 | |||
29 | Davel Mayela | F(C) | 29 | 73 | ||
Matis Carvalho | GK | 25 | 73 | |||
F(C) | 24 | 76 | ||||
16 | Yanis Maronne | GK | 22 | 70 | ||
6 | Karim Mohamed | HV(PTC) | 23 | 65 | ||
5 | Maël Zogba | HV(C) | 24 | 73 | ||
13 | Bourama Diarra | HV(TC) | 25 | 65 | ||
27 | Ismaïl Bouleghcha | HV,DM(PT) | 22 | 65 | ||
Tyrone Sakho | HV(PC),DM,TV(C) | 20 | 65 | |||
Paul Wade | TV(C) | 24 | 67 | |||
Salomon Abergel | HV,DM,TV(P) | 20 | 70 | |||
19 | Thomas Ghalem | HV(PTC) | 21 | 65 | ||
10 | Nicolas Pays | AM(PC),F(P) | 21 | 70 |