Full Name: Jonathan Millieras
Tên áo: MILLIERAS
Vị trí: GK
Chỉ số: 75
Tuổi: 31 (May 19, 1993)
Quốc gia: Pháp
Chiều cao (cm): 190
Cân nặng (kg): 85
CLB: Le Puy Foot 43
Squad Number: 40
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 27, 2022 | Le Puy Foot 43 | 75 |
Oct 23, 2017 | AS Yzeure | 75 |
Oct 18, 2017 | AS Yzeure | 80 |
Dec 20, 2013 | LB Châteauroux | 80 |
Jun 19, 2013 | LB Châteauroux | 80 |
May 3, 2013 | LB Châteauroux | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
40 | Jonathan Millieras | GK | 31 | 75 | ||
Tom Lebeau | TV,AM(C) | 26 | 76 | |||
29 | Davel Mayela | F(C) | 29 | 73 | ||
Matis Carvalho | GK | 25 | 73 | |||
F(C) | 24 | 76 | ||||
16 | Yanis Maronne | GK | 22 | 70 | ||
6 | Karim Mohamed | HV(PTC) | 23 | 65 | ||
5 | Maël Zogba | HV(C) | 24 | 73 | ||
13 | Bourama Diarra | HV(TC) | 25 | 65 | ||
27 | Ismaïl Bouleghcha | HV,DM(PT) | 22 | 65 | ||
Tyrone Sakho | HV(PC),DM,TV(C) | 20 | 65 | |||
Paul Wade | TV(C) | 24 | 67 | |||
Salomon Abergel | HV,DM,TV(P) | 20 | 70 | |||
19 | Thomas Ghalem | HV(PTC) | 21 | 65 | ||
10 | Nicolas Pays | AM(PC),F(P) | 21 | 70 |