Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Hyères
Tên viết tắt: HFC
Năm thành lập: 1912
Sân vận động: Stade Perruc (1,410)
Giải đấu: National 2 A
Địa điểm: Hyères
Quốc gia: Pháp
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | Marvin Martin | TV,AM(C) | 35 | 77 | ||
37 | Yohan Mollo | HV,DM,TV(P),AM(PTC) | 34 | 74 | ||
0 | Michaël Blanc | HV(C) | 35 | 74 | ||
20 | Jérémy Cordoval | HV,DM(P) | 34 | 78 | ||
0 | Thomas Amegnaglo | TV(C) | 32 | 74 | ||
0 | Jérôme Scolan | GK | 35 | 70 | ||
15 | Pape Sané | F(C) | 32 | 78 | ||
0 | Baba Traoré | HV(T) | 30 | 78 | ||
27 | Fallou Niang | DM,TV(C) | 28 | 75 | ||
17 | Alphousseyni Sane | HV,DM(T) | 28 | 65 | ||
0 | Abdelkader Kraichi | DM,TV(C) | 35 | 75 | ||
0 | Cyril Chevreuil | F(C) | 34 | 70 | ||
30 | Louis Souchaud | GK | 28 | 75 | ||
27 | Grégoire Pineau | HV,DM(C) | 24 | 73 | ||
4 | Bilel Agueni | TV(PTC) | 29 | 74 | ||
22 | Sander Benbachir | TV(PTC) | 26 | 70 | ||
0 | Dylan Fontani | HV(C) | 27 | 73 | ||
30 | Charly Jan | GK | 24 | 70 | ||
0 | Djibril Diarra | HV(C) | 32 | 73 | ||
14 | Wilfried Baana Jaba | AM(PT),F(PTC) | 31 | 72 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |