Full Name: Maël Zogba
Tên áo: ZOGBA
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 24 (Aug 4, 2000)
Quốc gia: Bờ Biển Ngà
Chiều cao (cm): 193
Weight (Kg): 82
CLB: Le Puy Foot 43
Squad Number: 5
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Goatee
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 3, 2024 | Le Puy Foot 43 | 73 |
May 28, 2024 | SR Delémont | 73 |
Jan 10, 2024 | SAS Épinal | 73 |
Dec 1, 2022 | FC Chambly Oise | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
40 | Jonathan Millieras | GK | 31 | 75 | ||
Tom Lebeau | TV,AM(C) | 26 | 76 | |||
29 | Davel Mayela | F(C) | 28 | 73 | ||
Matis Carvalho | GK | 25 | 73 | |||
16 | Yanis Maronne | GK | 22 | 70 | ||
6 | Karim Mohamed | HV(PTC) | 23 | 65 | ||
5 | Maël Zogba | HV(C) | 24 | 73 | ||
13 | Bourama Diarra | HV(TC) | 24 | 65 | ||
27 | Ismaïl Bouleghcha | HV,DM(PT) | 21 | 65 | ||
Tyrone Sakho | DM,TV(C) | 20 | 65 | |||
Paul Wade | TV(C) | 24 | 67 | |||
Salomon Abergel | HV,DM,TV(P) | 20 | 70 |