6
Aliou DEMBÉLÉ

Full Name: Aliou Dembélé

Tên áo: DEMBÉLÉ

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 76

Tuổi: 37 (Feb 1, 1988)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 168

Cân nặng (kg): 65

CLB: ASF Andrézieux

Squad Number: 6

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Hói

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 27, 2024ASF Andrézieux76
Jun 23, 2023Bourg-en-Bresse Péronnas76
Jun 16, 2023Bourg-en-Bresse Péronnas78
Mar 9, 2022Bourg-en-Bresse Péronnas78
Nov 15, 2021Stade Briochin78
Dec 13, 2020Stade Lavallois78
Aug 15, 2019Stade Lavallois78
Aug 9, 2019Stade Lavallois82
Aug 13, 2018AC Ajaccio82
Oct 23, 2017Chamois Niortais82
Oct 17, 2017Chamois Niortais80
Jul 24, 2016Chamois Niortais80
Sep 24, 2015Bourg-en-Bresse Péronnas80
Sep 24, 2015Bourg-en-Bresse Péronnas78
Aug 28, 2015Bourg-en-Bresse Péronnas78

ASF Andrézieux Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Idriss SaadiIdriss SaadiF(C)3278
6
Aliou DembéléAliou DembéléDM,TV(C)3776
10
Nianankoro DoumbiaNianankoro DoumbiaDM,TV(C)2874
15
Issiaka BambaIssiaka BambaAM,F(PTC)3070
Victor GlaentzlinVictor GlaentzlinF(C)2670
4
Djegui KoitaDjegui KoitaHV(C)2573
Germain KapelaGermain KapelaHV,DM(T)2270
22
Clidis da SilvaClidis da SilvaHV,DM,TV(C)2675
5
Rafael MazzeiRafael MazzeiHV,DM,TV(P)3573
16
Erwan DraisErwan DraisGK2770
Philippe EtoughePhilippe EtougheAM(PT),F(PTC)2972