Full Name: Idriss Saadi
Tên áo: SAADI
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 32 (Feb 8, 1992)
Quốc gia: Algeria
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 76
CLB: ASF Andrézieux
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 11, 2023 | ASF Andrézieux | 78 |
Aug 7, 2023 | ASF Andrézieux | 80 |
Aug 2, 2023 | ASF Andrézieux | 80 |
Mar 21, 2023 | CR Belouizdad | 80 |
Jul 12, 2022 | CR Belouizdad | 80 |
Jun 18, 2022 | SC Bastia | 80 |
Jun 8, 2022 | SC Bastia | 80 |
May 26, 2022 | SC Bastia | 82 |
Jul 12, 2021 | SC Bastia | 82 |
Sep 4, 2020 | RC Strasbourg Alsace | 82 |
Jun 2, 2020 | RC Strasbourg Alsace | 82 |
Jun 1, 2020 | RC Strasbourg Alsace | 82 |
May 2, 2020 | RC Strasbourg Alsace đang được đem cho mượn: Cercle Brugge | 82 |
Jul 8, 2019 | RC Strasbourg Alsace đang được đem cho mượn: Cercle Brugge | 83 |
Jun 9, 2019 | RC Strasbourg Alsace | 83 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Idriss Saadi | F(C) | 32 | 78 | |||
6 | Aliou Dembélé | DM,TV(C) | 37 | 76 | ||
10 | Nianankoro Doumbia | DM,TV(C) | 28 | 74 | ||
15 | Issiaka Bamba | AM,F(PTC) | 30 | 70 | ||
Victor Glaentzlin | F(C) | 26 | 70 | |||
4 | Djegui Koita | HV(C) | 25 | 73 | ||
Germain Kapela | HV,DM(T) | 22 | 70 | |||
22 | Clidis da Silva | HV,DM,TV(C) | 26 | 75 | ||
5 | Rafael Mazzei | HV,DM,TV(P) | 35 | 73 | ||
16 | Erwan Drais | GK | 27 | 70 | ||
Philippe Etoughe | AM(PT),F(PTC) | 29 | 72 |