Full Name: Germain Mbiyavanga Kapela
Tên áo: KAPELA
Vị trí: HV,DM(T)
Chỉ số: 70
Tuổi: 21 (Sep 24, 2002)
Quốc gia: Pháp
Chiều cao (cm): 170
Weight (Kg): 64
CLB: FC Chambly Oise
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM(T)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 12, 2021 | FC Chambly Oise | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Simon Pontdemé | GK | 35 | 76 | |||
4 | Olsi Teqja | HV(PC) | 35 | 78 | ||
Lassana Doucouré | AM(PT),F(PTC) | 33 | 78 | |||
28 | Samed Kilic | TV(C),AM(PTC) | 28 | 74 | ||
9 | Jorris Romil | AM(PT),F(PTC) | 29 | 76 | ||
24 | Joël Saki | DM,TV,AM(C) | 33 | 76 | ||
14 | Bastian Badu | F(C) | 24 | 73 | ||
30 | Wilfried Bedfian | GK | 22 | 72 | ||
6 | Lassana Diako | HV(PC) | 25 | 70 | ||
8 | Abdelmalek Mokdad | TV(C),AM(PTC) | 37 | 76 | ||
17 | Axel Dauchy | HV,DM(C) | 28 | 76 | ||
22 | Melvyn Doremus | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 27 | 73 | ||
24 | Yanis Dede-Lhomme | HV(TC) | 21 | 65 | ||
Paul Schacherer | HV(C) | 22 | 70 | |||
Germain Kapela | HV,DM(T) | 21 | 70 | |||
40 | Victor Gassmann | GK | 21 | 65 | ||
11 | Tony Lesueur | DM,TV,AM(C) | 23 | 72 | ||
Moustapha Cissé | AM(PT),F(PTC) | 30 | 73 |