Full Name: Germain Mbiyavanga Kapela
Tên áo: KAPELA
Vị trí: HV,DM(T)
Chỉ số: 70
Tuổi: 22 (Sep 24, 2002)
Quốc gia: Pháp
Chiều cao (cm): 170
Cân nặng (kg): 64
CLB: ASF Andrézieux
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM(T)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 6, 2024 | ASF Andrézieux | 70 |
Nov 12, 2021 | FC Chambly Oise | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Idriss Saadi | F(C) | 33 | 78 | ||
6 | ![]() | Aliou Dembélé | DM,TV(C) | 37 | 76 | |
10 | ![]() | Nianankoro Doumbia | DM,TV(C) | 28 | 74 | |
15 | ![]() | Issiaka Bamba | AM,F(PTC) | 31 | 70 | |
![]() | Victor Glaentzlin | F(C) | 26 | 70 | ||
4 | ![]() | Djegui Koita | HV(C) | 25 | 73 | |
![]() | Germain Kapela | HV,DM(T) | 22 | 70 | ||
22 | ![]() | Clidis da Silva | HV,DM,TV(C) | 26 | 75 | |
5 | ![]() | Rafael Mazzei | HV,DM,TV(P) | 35 | 73 | |
16 | ![]() | Erwan Drais | GK | 27 | 70 | |
![]() | Philippe Etoughe | AM(PT),F(PTC) | 29 | 72 |