Full Name: Victor Glaentzlin
Tên áo: GLAENTZLIN
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 26 (Apr 23, 1998)
Quốc gia: Pháp
Chiều cao (cm): 185
Cân nặng (kg): 75
CLB: ASF Andrézieux
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Điểm nổi bật
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 9, 2024 | ASF Andrézieux | 70 |
Oct 26, 2022 | AS Nancy Lorraine | 70 |
Jan 31, 2022 | US Créteil | 70 |
Jul 2, 2020 | Le Mans FC | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Idriss Saadi | F(C) | 33 | 78 | ||
6 | ![]() | Aliou Dembélé | DM,TV(C) | 37 | 76 | |
10 | ![]() | Nianankoro Doumbia | DM,TV(C) | 28 | 74 | |
15 | ![]() | Issiaka Bamba | AM,F(PTC) | 31 | 70 | |
![]() | Victor Glaentzlin | F(C) | 26 | 70 | ||
4 | ![]() | Djegui Koita | HV(C) | 25 | 73 | |
![]() | Germain Kapela | HV,DM(T) | 22 | 70 | ||
22 | ![]() | Clidis da Silva | HV,DM,TV(C) | 26 | 75 | |
5 | ![]() | Rafael Mazzei | HV,DM,TV(P) | 35 | 73 | |
16 | ![]() | Erwan Drais | GK | 27 | 70 | |
![]() | Philippe Etoughe | AM(PT),F(PTC) | 29 | 72 |