Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Andrézieux
Tên viết tắt: ASF
Năm thành lập: 1947
Sân vận động: L'Envol Stadium (5,000)
Giải đấu: National 2 A
Địa điểm: Andrézieux-Bouthéon
Quốc gia: Pháp
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | ![]() | Idriss Saadi | F(C) | 33 | 78 | |
6 | ![]() | Aliou Dembélé | DM,TV(C) | 37 | 76 | |
10 | ![]() | Nianankoro Doumbia | DM,TV(C) | 28 | 74 | |
15 | ![]() | Issiaka Bamba | AM,F(PTC) | 31 | 70 | |
0 | ![]() | Victor Glaentzlin | F(C) | 26 | 70 | |
4 | ![]() | Djegui Koita | HV(C) | 25 | 73 | |
0 | ![]() | Germain Kapela | HV,DM(T) | 22 | 70 | |
22 | ![]() | Clidis da Silva | HV,DM,TV(C) | 26 | 75 | |
5 | ![]() | Rafael Mazzei | HV,DM,TV(P) | 35 | 73 | |
16 | ![]() | Erwan Drais | GK | 27 | 70 | |
0 | ![]() | Philippe Etoughe | AM(PT),F(PTC) | 29 | 72 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |