Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Floresta
Tên viết tắt: FLO
Năm thành lập: 1954
Sân vận động: Felipe Santiago (2,000)
Giải đấu: Série C
Địa điểm: Fortaleza
Quốc gia: Brazil
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | ![]() | Munaretto Dalton | GK | 38 | 73 | |
0 | ![]() | Carlos Ruan | AM(PT),F(PTC) | 31 | 75 | |
0 | ![]() | Oliveira Jeam | F(PTC) | 30 | 76 | |
0 | ![]() | Coura Rubens | F(C) | 31 | 76 | |
14 | ![]() | Rocha Ícaro | HV,DM(C) | 31 | 74 | |
0 | ![]() | Rafael Furlan | HV,DM,TV(T) | 30 | 73 | |
0 | ![]() | Guilherme Nunes | DM,TV(C) | 26 | 70 | |
0 | ![]() | Marco Antônio | TV,AM,F(C) | 24 | 73 | |
0 | ![]() | Rafael Luiz | HV,DM,TV,AM(P) | 23 | 73 | |
0 | ![]() | João Pedro Romarinho | AM(P),F(PC) | 29 | 60 | |
2 | ![]() | Mateus Ludke | HV(PC) | 24 | 73 | |
0 | ![]() | Pablo Gabriel | DM,TV(C) | 28 | 65 | |
0 | ![]() | Diego Matos | HV,DM,TV(T) | 28 | 73 | |
0 | ![]() | Alves Thiaguinho | AM(C) | 26 | 65 | |
0 | ![]() | Gustavo Xuxa | AM(PTC),F(PT) | 32 | 73 | |
0 | ![]() | Igor Dutra | HV,DM,TV(P) | 24 | 65 | |
0 | ![]() | Kayck Thomás | HV(TC) | 29 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |