Full Name: Adama Diakite
Tên áo: DIAKITE
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 76
Tuổi: 31 (Oct 8, 1993)
Quốc gia: Bờ Biển Ngà
Chiều cao (cm): 188
Cân nặng (kg): 80
CLB: SEF Torres
Squad Number: 11
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 5, 2022 | SEF Torres | 76 |
Sep 20, 2021 | SEF Torres | 76 |
Aug 11, 2020 | ASD Nocerina | 76 |
Jan 19, 2019 | AC Savoia 1908 | 76 |
Oct 31, 2017 | Taranto FC | 76 |
Jul 24, 2016 | Modena | 76 |
Jun 2, 2016 | Casertana FC | 76 |
Jun 1, 2016 | Casertana FC | 76 |
Jan 21, 2016 | Casertana FC đang được đem cho mượn: AS Martina Franca | 76 |
Aug 8, 2014 | Casertana FC | 76 |
Oct 28, 2013 | Calcio Padova | 76 |
Jul 1, 2013 | Calcio Padova | 76 |
Mar 5, 2013 | Calcio Padova đang được đem cho mượn: UC AlbinoLeffe | 76 |
Mar 1, 2013 | Calcio Padova đang được đem cho mượn: UC AlbinoLeffe | 75 |