10
Giuseppe MASTINU

Full Name: Giuseppe Mastinu

Tên áo: MASTINU

Vị trí: TV(C),AM,F(PTC)

Chỉ số: 80

Tuổi: 33 (Oct 9, 1991)

Quốc gia: Ý

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 77

CLB: SEF Torres

Squad Number: 10

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM,F(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 12, 2024SEF Torres80
Sep 18, 2023SEF Torres80
Aug 29, 2023SEF Torres80
Jun 26, 2021Pisa SC80
Feb 1, 2021Pisa SC80

SEF Torres Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
20
Manuel FischnallerManuel FischnallerF(PTC)3378
9
Luigi ScottoLuigi ScottoF(PTC)3477
24
Daniele GioricoDaniele GioricoHV,DM,TV(C)3277
7
Matteo LivieroMatteo LivieroHV,DM,TV(T)3178
5
Paolo DamettoPaolo DamettoHV(C)3178
11
Adama DiakiteAdama DiakiteAM(PT),F(PTC)3176
23
Nicolò AntonelliNicolò AntonelliHV(PTC)3478
18
Riccardo CasiniRiccardo CasiniDM(C),TV(PC)3277
12
Andrea ZaccagnoAndrea ZaccagnoGK2778
10
Giuseppe MastinuGiuseppe MastinuTV(C),AM,F(PTC)3380
6
Luca CoccoloLuca CoccoloHV(TC)2673
77
Giacomo ZeccaGiacomo ZeccaAM(PT),F(PTC)2777
14
Riccardo IddaRiccardo IddaHV(PC)3578
27
Eyob ZambataroEyob ZambataroHV,DM,TV(PT)2676
32
Nicola NanniNicola NanniF(C)2472
4
Michael BrentanMichael BrentanDM,TV,AM(C)2273
3
Mario MercadanteMario MercadanteHV(TC),DM(T)2977
19
Abdoul Guiebre
Modena
HV,DM,TV,AM(T)2780
70
Muhamed Varela Djamanca
Reggiana 1919
AM(PT)2675
8
Alessandro MasalaAlessandro MasalaTV(C)2873
30
Cristian FabrianiCristian FabrianiHV,DM(P)2373
17
Patricio GoglinoPatricio GoglinoAM(PTC)2370
1
Danilo PetriccioneDanilo PetriccioneGK2265