?
Muhamed VARELA DJAMANCA

Full Name: Muhamed Serifo Varela Djamanca

Tên áo: VARELA DJAMANCA

Vị trí: AM(PT)

Chỉ số: 75

Tuổi: 27 (Mar 17, 1998)

Quốc gia: Bồ Đào Nha

Chiều cao (cm): 172

Cân nặng (kg): 65

CLB: Reggiana 1919

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Dreadlocks

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 2, 2025Reggiana 191975
Jun 1, 2025Reggiana 191975
Nov 18, 2024Reggiana 1919 đang được đem cho mượn: SEF Torres75
Jul 16, 2024Reggiana 1919 đang được đem cho mượn: SEF Torres75
Jun 30, 2024Reggiana 191975
Jun 24, 2024Reggiana 191974
Jan 14, 2024Reggiana 191974
Jan 9, 2024Reggiana 191973
Aug 21, 2023Reggiana 191973

Reggiana 1919 Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
Luca CigariniLuca CigariniDM,TV,AM(C)3880
Mattia DestroMattia DestroF(C)3480
23
Stefano PettinariStefano PettinariAM(PT),F(PTC)3382
22
Francesco BardiFrancesco BardiGK3383
31
Mario SampirisiMario SampirisiHV(PC),DM(P)3283
7
Manuel MarrasManuel MarrasAM(PT),F(PTC)3179
4
Paolo RozzioPaolo RozzioHV(C)3280
15
Riccardo FiamozziRiccardo FiamozziHV,DM,TV(P)3280
77
Elvis KabashiElvis KabashiDM(C),TV(TC)3178
11
Cedric GondoCedric GondoF(C)2880
10
Luca VidoLuca VidoAM(PT),F(PTC)2882
13
Andrea MeroniAndrea MeroniHV(C)2882
90
Manolo PortanovaManolo PortanovaTV,AM(C)2582
16
Tobías ReinhartTobías ReinhartDM,TV(C)2578
17
Lorenzo LibuttiLorenzo LibuttiHV,DM,TV(P)2778
Filip BrekaloFilip BrekaloHV,DM,TV(T)2275
29
Oliver UrsoOliver UrsoHV,DM(T),TV(TC)2675
87
Yannis NahounouYannis NahounouHV(C)2170
27
Matteo MaggioMatteo MaggioAM(T),F(TC)2376
Muhamed Varela DjamancaMuhamed Varela DjamancaAM(PT)2775
Nuhu ShaibuNuhu ShaibuTV(C)2160
80
Natan GirmaNatan GirmaTV(C),AM(PTC)2378
39
Giacomo CavalliniGiacomo CavalliniHV,DM,TV,AM(T)2060
Diego AbbruscatoDiego AbbruscatoF(C)1960
99
Alex SpositoAlex SpositoGK2372
1
Edoardo MottaEdoardo MottaGK2070
Noa KljajićNoa KljajićAM,F(C)1965