9
Luigi SCOTTO

Full Name: Luigi Scotto

Tên áo: SCOTTO

Vị trí: F(PTC)

Chỉ số: 77

Tuổi: 34 (Sep 18, 1990)

Quốc gia: Ý

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 74

CLB: SEF Torres

Squad Number: 9

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 21, 2024SEF Torres77
Oct 16, 2024SEF Torres75
Oct 16, 2023SEF Torres75
Oct 10, 2023SEF Torres76
Feb 18, 2022SEF Torres76
Dec 29, 2018Mantova 191176
Aug 18, 2016FC Rieti76
Feb 2, 2015SEF Torres76
Sep 30, 2013US Alessandria Calcio 191276
Aug 1, 2013US Alessandria Calcio 191276
Mar 18, 2013Savona FBC76
Jul 16, 2012Savona FBC76

SEF Torres Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
20
Manuel FischnallerManuel FischnallerF(PTC)3378
9
Luigi ScottoLuigi ScottoF(PTC)3477
24
Daniele GioricoDaniele GioricoHV,DM,TV(C)3377
7
Matteo LivieroMatteo LivieroHV,DM,TV(T)3178
5
Paolo DamettoPaolo DamettoHV(C)3178
11
Adama DiakiteAdama DiakiteAM(PT),F(PTC)3176
Luca Zamparo
LR Vicenza
F(C)3078
23
Nicolò AntonelliNicolò AntonelliHV(PTC)3478
18
Riccardo CasiniRiccardo CasiniDM(C),TV(PC)3277
12
Andrea ZaccagnoAndrea ZaccagnoGK2778
10
Giuseppe MastinuGiuseppe MastinuTV(C),AM,F(PTC)3380
6
Luca CoccoloLuca CoccoloHV(TC)2673
77
Giacomo ZeccaGiacomo ZeccaAM(PT),F(PTC)2777
14
Riccardo IddaRiccardo IddaHV(PC)3678
27
Eyob ZambataroEyob ZambataroHV,DM,TV(PT)2676
32
Nicola NanniNicola NanniF(C)2472
4
Michael BrentanMichael BrentanDM,TV,AM(C)2273
3
Mario MercadanteMario MercadanteHV(TC),DM(T)2977
19
Abdoul Guiebre
Modena
HV,DM,TV,AM(T)2780
70
Muhamed Varela Djamanca
Reggiana 1919
AM(PT)2675
8
Alessandro MasalaAlessandro MasalaTV(C)2873
30
Cristian FabrianiCristian FabrianiHV,DM(P)2373
1
Danilo PetriccioneDanilo PetriccioneGK2265