Full Name: Mustafa Kayabaşi
Tên áo: KAYABAŞI
Vị trí: TV,AM(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 36 (Mar 15, 1988)
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
Chiều cao (cm): 174
Weight (Kg): 67
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu
Vị trí: TV,AM(C)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 23, 2024 | 68 Yeni Aksarayspor | 73 |
Jul 14, 2023 | 68 Yeni Aksarayspor | 73 |
Feb 14, 2022 | Ankara Demirspor | 73 |
Apr 29, 2021 | Ankara Demirspor | 73 |
Aug 21, 2015 | Ankara Keçiörengücü | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
20 | Ali Kuçi̇k | AM(PT),F(PTC) | 32 | 73 | ||
2 | Yasin Abdi̇oğlu | AM,F(C) | 28 | 75 | ||
15 | Üstün Bi̇lgi | F(C) | 35 | 73 | ||
9 | Halil Ibrahim Tuna | AM(PT) | 31 | 73 | ||
6 | Abdussamed Karnucu | HV,DM,TV(C) | 24 | 70 | ||
22 | Oğuzhan Acil | HV(PC) | 23 | 68 | ||
98 | AM,F(PT) | 21 | 67 | |||
14 | Atamer Bilgin | HV(PC),DM(C) | 23 | 70 | ||
17 | Ugur Aygören | HV,DM(P) | 29 | 73 | ||
55 | Ercan Yazici | HV,DM(C) | 29 | 73 | ||
AM,F(PT) | 22 | 72 | ||||
18 | GK | 27 | 67 | |||
61 | TV(C),AM(TC) | 21 | 70 |