9
Halil Ibrahim TUNA

Full Name: Halil Ibrahim Tuna

Tên áo: TUNA

Vị trí: AM(PT)

Chỉ số: 73

Tuổi: 31 (Apr 9, 1993)

Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ

Chiều cao (cm): 176

Cân nặng (kg): 64

CLB: 68 Yeni Aksarayspor

Squad Number: 9

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 21, 202468 Yeni Aksarayspor73
Feb 11, 20221461 Trabzon73
Jul 20, 2019Sanlıurfaspor73
Mar 20, 2019Sanlıurfaspor74
Feb 4, 2019Sanlıurfaspor76
Nov 20, 2018Erzurumspor BB76
Jul 20, 2018Erzurumspor BB75
Oct 20, 2017Erzurumspor BB74
May 20, 2017Erzurumspor BB73
Jan 20, 2017Erzurumspor BB74
Sep 8, 2016Erzurumspor BB75
Sep 2, 2016Erzurumspor BB77

68 Yeni Aksarayspor Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
20
Ali Kuçi̇kAli Kuçi̇kAM(PT),F(PTC)3373
2
Yasin Abdi̇oğluYasin Abdi̇oğluAM,F(C)2875
15
Üstün Bi̇lgiÜstün Bi̇lgiF(C)3673
9
Halil Ibrahim TunaHalil Ibrahim TunaAM(PT)3173
6
Abdussamed KarnucuAbdussamed KarnucuHV,DM,TV(C)2570
22
Oğuzhan AcilOğuzhan AcilHV(PC)2468
14
Atamer BilginAtamer BilginHV(PC),DM(C)2470
17
Ugur AygörenUgur AygörenHV,DM(P)3073
55
Ercan YaziciErcan YaziciHV,DM(C)3073
Baran Aksaka
Galatasaray SK
DM,TV,AM(C)2267
87
Ali TurkanAli TurkanGK3773
Ahmet Kagan Malatyali
Kayserispor
HV(P),DM,TV(PC)2165
Onur BasyigitOnur BasyigitHV(TC),DM,TV(T)2065
29
Ahmet Necat AydinAhmet Necat AydinHV,DM,TV(T)1967