Full Name: Üstün Bilgi
Tên áo: BİLGİ
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 36 (May 30, 1988)
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
Chiều cao (cm): 182
Weight (Kg): 79
CLB: 68 Yeni Aksarayspor
Squad Number: 15
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 21, 2024 | 68 Yeni Aksarayspor | 73 |
Feb 11, 2022 | Amed SK | 73 |
Jul 29, 2018 | Fethiyespor | 73 |
Jun 6, 2018 | Fethiyespor | 74 |
Mar 29, 2018 | Bandirmaspor | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
20 | Ali Kuçi̇k | AM(PT),F(PTC) | 33 | 73 | ||
2 | Yasin Abdi̇oğlu | AM,F(C) | 28 | 75 | ||
15 | Üstün Bi̇lgi | F(C) | 36 | 73 | ||
9 | Halil Ibrahim Tuna | AM(PT) | 31 | 73 | ||
6 | Abdussamed Karnucu | HV,DM,TV(C) | 24 | 70 | ||
22 | Oğuzhan Acil | HV(PC) | 24 | 68 | ||
14 | Atamer Bilgin | HV(PC),DM(C) | 23 | 70 | ||
17 | Ugur Aygören | HV,DM(P) | 30 | 73 | ||
55 | Ercan Yazici | HV,DM(C) | 29 | 73 | ||
87 | Ali Turkan | GK | 37 | 73 | ||
HV(P),DM,TV(PC) | 21 | 65 | ||||
Onur Basyigit | HV(TC),DM,TV(T) | 20 | 65 | |||
29 | Ahmet Necat Aydin | HV,DM,TV(T) | 19 | 67 |